Trên các thiết bị đo áp suất như cảm biến áp suất hay đồng hồ đo áp suất, chúng ta thường thấy chỉ số PSI. Bạn đã bao giờ thắc mắc PSI là gì chưa? Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ mọi thứ chi tiết về thuật ngữ này.
PSI là gì?
Đơn vị đo PSI
Có thể trong những năm học cấp 3 hoặc đại học, bạn đã nghe nói đến con số này. Tuy nhiên, ở Việt Nam họ không thực sự sử dụng mà sử dụng bar, N/m2,… Và trên thực tế PSI là đơn vị đo áp suất, viết tắt là Pounds per Square Inch.
Ứng dụng PSI là gì?
PSI thường được sử dụng trong các ứng dụng như đo áp suất của chất khí (khí nén) hoặc chất lỏng (thủy lực). PSI được sử dụng như thước đo độ bền kéo, được định nghĩa là khả năng chống lại lực kéo và cường độ mô đun đàn hồi, được định nghĩa là khả năng kiểm soát độ cứng và khả năng chống biến dạng của vật liệu.
Trong các phép đo bằng khí nén và thủy lực, PSI đại diện cho lực tác dụng bởi hai chất lỏng đối nghịch lên thùng chứa của chúng. Trong các phép đo áp suất chất lỏng, việc sử dụng PSI thường liên quan đến áp suất khí quyển. Điều này là do PSI được đo bằng máy đo, được đo bằng cách cân bằng chênh lệch với áp suất khí quyển.
PSI được sử dụng để đo độ bền kéo của vật liệu. Lực kéo có thể được đo bằng hàng nghìn pound trên inch vuông (Kpsi) và mô đun đàn hồi của vật liệu có thể được đo bằng hàng triệu pound trên inch vuông (Mpsi).
Đồng hồ đo áp suất sử dụng bộ PSI, được sử dụng trong tất cả các ngành cần đo áp suất, chẳng hạn như máy khí nén và thủy lực, cũng như các hệ thống công nghiệp và an toàn. Về mã lực không khí, máy đo PSI tương đương với máy đo nhiên liệu.
Cách chuyển đổi đơn vị PSI
Để có thể quy đổi đơn vị đo PSI theo nhu cầu, bạn có thể linh hoạt lựa chọn quy đổi qua bảng quy đổi hoặc qua Google:
Chuyển đổi PSI nhờ vào bảng quy đổi
Nếu bạn muốn chuyển đổi PSI sang kg/cm2, cách thuận tiện nhất là sử dụng bảng chuyển đổi. Tuy nhiên, để chính xác và nhanh chóng, bạn cần thực hiện theo quy trình:
- Bước 1: Đầu tiên hãy chuẩn bị bảng chuyển đổi như hình dưới đây.
- Bước 2: Ghi rõ đơn vị muốn chuyển đổi ở cột dọc bên trái.
- Bước 3: Tìm đơn vị muốn quy đổi (đơn vị chuyển đổi đích) ở dòng đầu tiên của hàng đầu tiên để được kết quả.
- Bước 4: Cuối cùng, căn chỉnh giá trị cột dọc và ngang để tìm giao điểm của 2 giá trị này. Đây chính là kết quả mà bạn đang tìm kiếm.
Xem các ví dụ dưới đây:
PSI Samba | 1PSI = 6.95mbar |
PSI to bar | 1 PSI = 0.0689 bar |
PSI sings atm | 1 PSI = 0.0681 atm |
PSI to Pa | 1 PSI = 6895 Pa |
PSI sings Kpa | 1 PSI = 6.895 Kpa |
PSI to Mpa | 1 PSI = 0.000895 Mpa |
PSI to mmH2O | 1 PSI = 703.8 mmH2O |
PSI to inH2O | 1 PSI = 703.8 mmH2O |
PSI is mmHg | 1 PSI = 51.751 mmHg |
PSI to in.Hg | 1 PSI = 2.036 in.Hg |
PSI Mulberry kg/cm2 | 1 PSI = 0.0704 kg/cm2 |
Chuyển đổi PSI từ Google
Google hiện đã tích hợp sẵn tính năng cho phép người dùng trao đổi và thực hiện hàng trăm phép tính khác nhau nên nếu không có máy tính thì sử dụng phương pháp này rất hữu ích.
Nếu bạn muốn chuyển đổi từ PSI sang bar hoặc từ bar sang PSI, hãy sử dụng Google để nhận kết quả trong chưa đầy một giây.
Ví dụ
- Để chuyển đổi từ 20 bar sang PSI, bạn chỉ cần mở tìm kiếm trên Google và gõ ngay cụm từ “20 bar sang PSI” và trong vài giây bạn sẽ có kết quả.
- Hoặc nếu bạn muốn chuyển 400 PSI sang Pascal, hãy gõ tìm kiếm: “400 PSI to Pascal” và nó sẽ nhanh chóng trả về kết quả sau:
Tương tự, bạn có thể google bao nhiêu kg bằng 1 PSI. Ngoài ra, bạn có thể gõ để chuyển đổi PSI sang Kpa, Kg/cm2, Mpa, mmHG, mmH20 bằng cách gõ như sau:
Đổi từ PSI sang Mbar | “psi to mbar” |
Đổi từ PSI sang Mpa | “psi to mpa” |
Đổi từ PSI sang kg/cm2 | “psi to kg/cm2” |
Đổi từ PSI sang Pa | “psi to pa” |
Đổi từ PSI sang Kpa | “psi to kpa” |
Đổi từ PSI sang mmHg | “psi to mmhg” |
Các đơn vị để có thể đo áp suất phổ biến khác ngoài PSI
Cảm biến chênh lệch áp suất không khí (đồng hồ)
Áp suất khí quyển rất thấp và đơn vị Pascal (Pa) thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển. Các biện pháp đặc biệt là chênh lệch áp suất trong phòng sạch hoặc cầu thang báo cháy, v.v.
Vì vậy bạn có thể dễ dàng nhìn thấy đơn vị Pa trên đồng hồ đo chênh lệch áp suất không khí. Trong một số trường hợp, kPa cũng có thể hiển thị trên đồng hồ này.
Đồng hồ dùng để đo áp suất cơ học
Đồng hồ đo áp suất cơ thường sử dụng đơn vị kg/cm2. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng bắt gặp đơn vị này hoặc psi trong các đồng hồ cơ đo áp suất đường nước, áp suất máy nén khí, v.v. Trong một số trường hợp, những đồng hồ cơ này có thể có đơn vị Bar, nhưng trường hợp này rất hiếm.
Cảm biến đo áp suất với màn hình hiển thị LCD
Trên cảm biến áp suất có màn hình LCD, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các đơn vị bar, psi, mbar, v.v. vì cảm biến được thiết kế để đo áp suất lớn. Với các cảm biến cao cấp ngày nay, việc chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị đo áp suất là có thể thực hiện được. Nếu muốn sử dụng đơn vị nào thì chỉ cần chọn đơn vị đó và màn hình sẽ hiển thị.
Psi là gì? Trong thế giới kỹ thuật, psi chỉ là đơn vị đo áp suất. Cũng như trong các lĩnh vực khác, psi có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Hy vọng qua những chia sẻ trên chúng ta có thể giúp các kỹ thuật viên hiểu rõ hơn về áp suất, đơn vị đo áp suất và cách chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất.