Việc lựa chọn dây dẫn phù hợp và chính xác sẽ mang lại những thuận lợi nhất định khi thi công, lắp đặt các thiết bị điện. Cùng xem cách tính tiết diện dây dẫn để ứng dụng vào thực tế, từ đó giúp giảm chi phí và đảm bảo an toàn trong quá trình thi công nhé!
Tiết diện dây dẫn là gì?
Tiết diện dây dẫn là tiết diện vuông góc với dây dẫn. Việc tính toán và lựa chọn kích thước tiết diện dây luôn là vấn đề được quan tâm, tính toán để đưa ra phương án kết nối hệ thống cáp tiết kiệm chi phí, an toàn và chính xác nhất.
Việc lựa chọn kích thước dây phù hợp còn giúp giảm chi phí lắp đặt và tối đa hóa công suất truyền tải. Phương pháp tính mặt cắt này được sử dụng cho các công trình xây dựng dân dụng, nhà hàng, quán cà phê, bể bơi,…
Cách tính tiết diện dây dẫn theo từng yếu tố
Để biết cách tính tiết diện của dây dẫn, chúng ta cần căn cứ vào hệ số dòng điện và điện dung. Mỗi yếu tố có một phép tính riêng và một bảng tra cứu khác nhau.
Cách tính tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Hướng dẫn tính tiết diện dây dẫn ba pha:
S = I/J
Trong đó:
- S là tiết diện dây dẫn, tính bằng mm2
- I là cường độ dòng điện chạy trong dây, tính bằng đơn vị Ampe (A)
- J là mật độ dòng điện cho phép, tính bằng đơn vị A/mm2.
Mật độ cho phép của dây nhôm thông thường là 4,5 A/mm2; thấp hơn mật độ cho phép của dây đồng là 6A/mm2.
Thông thường, cần phải chuyển đổi giá trị công suất thành đơn vị chính xác 1 W. Điều này cho phép lựa chọn chính xác thiết kế và vật liệu dây dẫn cho từng phần tử của dự án. Việc này được thực hiện theo công suất tải của từng nhánh điện được mô tả trên sơ đồ: 1 kW = 1.000 W, 1 HP = 750 W.
Bảng tra theo dòng điện
Cách tính tiết diện dây dẫn theo công suất
Để tính tiết diện dây dẫn theo công suất của nó, bạn sẽ căn cứ vào mật độ dòng điện đi qua nó.
Công thức tính tiết diện dây dẫn theo công suất:
S = I ⁄ jkt
Trong đó:
- S là tiết diện của dây dẫn; tính theo đơn vị mm2
- I là dòng điện lớn nhất trên đường dây trong điều kiện làm việc bình thường nhưng có kể đến tải, hoặc dòng điện trung bình khi đi qua tải.
- jkt là mật độ dòng điện kinh tế. Để tìm hiểu chỉ số này, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.
Bảng tra theo công suất
Phạm vi hiện tại định mức (dòng hoạt động định mức) | Diện tích mặt cắt dây dẫn (diện tích mặt cắt dây dẫn) | ||
1 | mm2 | AWG/MCM | |
0 | 8 | 1.0 | 18 |
8 | 12 | 1,5 | 16 |
12 | 15 | 2,5 | 14 |
15 | 20 | 2,5 | 12 |
20 | 25 | 4.0 | 10 |
25 | 32 | 6.0 | 10 |
32 | 50 | 10 | 8 |
50 | 65 | 16 | 6 |
65 | 85 | 25 | 4 |
85 | 100 | 35 | 3 |
100 | 115 | 35 | 2 |
115 | 130 | 50 | 1 |
Hướng dẫn lựa chọn dây dẫn có tiết diện phù hợp
Sau khi tính toán các tham số của mặt cắt, bạn cần chọn dây lớn hơn kết quả tính toán một cấp. Điều này cho phép sao lưu an toàn và nâng cấp tải trong tương lai. Thông thường, sau một thời gian, trong nhà sẽ xuất hiện thêm nhiều thiết bị điện.
Dây dẫn ngoài trời
Dây điện bên ngoài là dây chạy từ cột điện tới công tơ điện bên trong nhà. Phần dây này có vai trò kết nối mạng điện cục bộ với ngôi nhà, thường được đặt ở bên ngoài mà không có bất kỳ sự che chắn, bảo vệ nào.
Dây điện bên ngoài này thường được cung cấp bởi trạm điện địa phương mỗi khi mở đăng ký công tơ điện mới. Bạn không cần phải lo lắng quá nhiều về vấn đề này.
Dây dẫn phân chính
Loại dây này nối công tơ điện vào tủ chính, từ tủ chính đến các khu vực khác trong phòng như tầng 1, tầng 2, tầng 3,…
Để chọn được dây phân phối chính có tiết diện phù hợp, bạn phải thực hiện theo 4 bước sau:
- Bước 1: Tính tổng công suất các thiết bị điện gia đình sử dụng. Giả sử có P = 5 kW.
- Bước 2 Sử dụng công thức hiện tại: I=P/U, có nghĩa là I = 5*1000/220 = 22,72 A.
- Bước 3: Sử dụng công thức tính tiết diện: S=I/J suy ra S=22,72/6 = 3,78 mm².
- Bước 4: Hiện nay trên thị trường có các loại dây phân phối chính là: 4mm2 và 6mm2. Trong thực tế, hãy chọn loại 1 cấp lớn hơn, đó là dây dẫn có tiết diện 6 mm2.
Dây dẫn phân nhánh
Dây phân nhánh là dây dẫn điện đến các thiết bị chiếu sáng như bóng đèn, điều hòa, tivi,… hoặc bất kỳ ổ cắm điện nào khác. Đối với các ổ cắm, công tắc, quạt, tủ lạnh, tivi hoặc các thiết bị điện có công suất dưới 1 kW phải sử dụng dây mềm có tiết diện 2 x 1,5 mm2.
Đối với các thiết bị như bếp điện, tản nhiệt,… hay bất kỳ loại nào khác có công suất từ 1 kW đến 2 kW phải sử dụng cáp PVC có 2 lớp cách điện an toàn, tiết diện khoảng 2 x 2,5 mm2 để đảm bảo an toàn về điện và cơ khí.
Trên đây là cách tính tiết diện dây dẫn dễ nhất, nhanh nhất và chính xác nhất. Hi vọng có thể giúp bạn lựa chọn được loại dây phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Ngoài ra, để có thể cập nhật những thông tin kỹ thuật mới, các bạn đừng quên theo dõi chúng tôi nhé, cảm ơn các bạn!